THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thép ống tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng |
Đường kính trong danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Chiều dày mm |
Chiều dài m |
Trọng lượng Kg/m |
Số Cây/bó |
Trọng lượng bó Kg/bó |
A(mm) |
B(inch) |
Tiêu chuẩn |
Hạng BS-A1 (Không vạch) |
15 |
1/2 |
ø21.2 |
1.9 |
6 |
0.914 |
168 |
921 |
20 |
3/4 |
ø26.65 |
2.1 |
6 |
1.284 |
113 |
871 |
25 |
1 |
ø33.5 |
2.3 |
6 |
1.787 |
80 |
858 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
2.3 |
6 |
2.26 |
61 |
827 |
40 |
1-1/2 |
ø48.1 |
2.5 |
6 |
2.83 |
52 |
883 |
50 |
2 |
ø59.9 |
2.6 |
6 |
3.693 |
37 |
820 |
65 |
2-1/2 |
ø75.6 |
2.9 |
6 |
5.228 |
27 |
847 |
80 |
3 |
ø88.3 |
2.9 |
6 |
6.138 |
24 |
884 |
100 |
4 |
ø113.45 |
3.2 |
6 |
8.763 |
16 |
841 |
Hạng BS-L (Vạch nâu) |
15 |
1/2 |
ø21.2 |
20 |
6 |
0.947 |
168 |
955 |
20 |
3/4 |
ø26.65 |
2.3 |
6 |
1.681 |
113 |
936 |
25 |
1 |
ø33.5 |
2.6 |
6 |
1.981 |
80 |
951 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
2.6 |
6 |
2.54 |
61 |
930 |
40 |
1-1/2 |
ø48.1 |
2.9 |
6 |
3.23 |
52 |
1.008 |
50 |
2 |
ø59.9 |
2.9 |
6 |
4.08 |
37 |
906 |
65 |
2-1/2 |
ø75.6 |
3.2 |
6 |
5.71 |
27 |
925 |
80 |
3 |
ø88.3 |
3.2 |
6 |
6.72 |
24 |
968 |
100 |
4 |
ø113.45 |
3.6 |
6 |
9.75 |
16 |
936 |
Hạng BS-M (Vạch xanh) |
15 |
1/2 |
ø21.4 |
2.6 |
6 |
1.21 |
168 |
1.220 |
20 |
3/4 |
ø26.9 |
2.6 |
6 |
1.56 |
113 |
1.058 |
25 |
1 |
ø33.8 |
3.2 |
6 |
2.41 |
80 |
1.157 |
32 |
1-1/4 |
ø42.5 |
3.2 |
6 |
3.1 |
61 |
1.135 |
40 |
1-1/2 |
ø48.4 |
3.2 |
6 |
3.57 |
52 |
1.114 |
50 |
2 |
ø60.3 |
3.6 |
6 |
5.03 |
37 |
1.117 |
65 |
2-1/2 |
ø76.0 |
3.6 |
6 |
6.43 |
27 |
1.042 |
80 |
3 |
ø88.8 |
4.0 |
6 |
8.37 |
24 |
1.205 |
100 |
4 |
ø114.1 |
4.5 |
6 |
12.2 |
16 |
1.171 |
2. Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng |
Đường kính trong danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Chiều dày mm |
Chiều dài m |
Trọng lượng Kg/cây |
A(mm) |
B(inch) |
Tiêu chuẩn |
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 40 |
15 |
1/2 |
ø21.3 |
2.77 |
6 |
7.59 |
20 |
3/4 |
ø26.7 |
2.87 |
6 |
10.12 |
25 |
1 |
ø33.4 |
3.38 |
6 |
15.01 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
3.56 |
6 |
20.35 |
40 |
1-1/2 |
ø48.3 |
3.68 |
6 |
24.3 |
50 |
2 |
ø60.3 |
3.91 |
6 |
32.62 |
65 |
2-1/2 |
ø73 |
5.16 |
6 |
51.79 |
80 |
3 |
ø88.9 |
5.5 |
6 |
67.87 |
100 |
4 |
ø114.3 |
6.02 |
6 |
96.45 |
125 |
5 |
ø141.3 |
6.55 |
6 |
130.59 |
150 |
6 |
ø168.3 |
7.11 |
6 |
169.57 |
200 |
8 |
ø219.1 |
8.18 |
6 |
255.28 |
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 80 |
15 |
1/2 |
ø21.3 |
3.73 |
6 |
9.7 |
20 |
3/4 |
ø26.7 |
3.91 |
6 |
13.18 |
25 |
1 |
ø33.4 |
4.55 |
6 |
19.42 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
4.85 |
6 |
26.8 |
40 |
1-1/2 |
ø48.3 |
5.08 |
6 |
32.49 |
50 |
2 |
ø60.3 |
5.54 |
6 |
44.89 |
65 |
2-1/2 |
ø73 |
7.01 |
6 |
68.44 |
80 |
3 |
ø88.9 |
7.62 |
6 |
91.64 |
100 |
4 |
ø114.3 |
8.56 |
6 |
133.92 |
125 |
5 |
ø141.3 |
9.52 |
6 |
185.62 |
150 |
6 |
ø168.3 |
10.97 |
6 |
255.37 |
200 |
8 |
ø219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
- Thời gian vận chuyển:
+ Đơn hàng nội thành (Hải Phòng) sẽ được giao trong ngày sau khi nhân viên bán hàng xác nhận
+ Đơn hàng nội thành (Hà Nội & TP. Hồ Chí Minh) sẽ được giao trong vòng 2-3 ngày sau khi nhân viên bán hàng xác nhận
+ Đơn hàng ngoại tỉnh thường mất ít nhất 3 - 4 ngày làm việc (không tính thứ bảy, chủ nhật hay các ngày lễ tết).
- Chúng tôi cam kết hàng chính hãng 100%, sản phẩm được dán tem chống hàng giả, thông tin về sản phẩm, mã vạch rõ ràng, đầy đủ.
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, thanh toán linh hoạt, miễn phí giao hàng đối với tất cả đơn hàng từ 500.000đ trở lên. Giảm ngay 5% cho khách hàng thanh toán bằng hình thức chuyển khoản.
- Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng 24 giờ thông qua số Hotline: 0939 930 369
- Cam kết 100% hoàn tiền cho tất cả trường hợp bị kích ứng bởi sản phẩm của Mỹ phẩm Yến.
- Cam kết hoàn tiền 100% nếu sản phẩm có chất cấm, chất độc hại trong sản phẩm.